Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
be in control
|
be in control
be in control (v)
rule the roost, be in charge, be top dog (informal), reign supreme, be in the saddle, be in the driving seat